Mục lục
1. Số thẻ tín dụng là gì?
Số thẻ tín dụng là một dãy số gồm 16 hoặc 19 chữ số được hình thành theo những quy luật riêng. Không chỉ có ý nghĩa đặc biệt với các giao dịch tài chính của bạn, số thẻ tín dụng còn giúp phân biệt thẻ tín dụng này với thẻ tín dụng khác.
Một vài thông tin quan trọng trên thẻ tín dụng
(1) Bank branding: Tên ngân hàng
(2) Card number: Số thẻ tín dụng
(3) Cardholder name: Tên chủ thẻ tín dụng
(4) Smart chip: Chip điện tử
(5) Expiration date: Ngày hết hạn của thẻ
(6) Payment network: Thương hiệu phát hành thẻ
2. Quy luật của số thẻ tín dụng
Việc đặt số thẻ tín dụng không phải ngẫu nhiên mà tuân theo các quy tắc, quy chuẩn riêng theo quy ước quốc tế.
Chữ số đầu tiên của dãy số là loại thẻ tín dụng. Mỗi loại thẻ được phát hành bởi các thương hiệu khác nhau sẽ có chữ số khác nhau.
- 1 và 2 được phát hành bởi các hãng hàng không.
- 3 được phát hành bởi các hãng du lịch hoặc giải trí.
- 4 và 5 được phát hành bởi ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính.
- 6 được phát hành được ngân hàng và các thương gia.
- 7 được phát hành bởi các công ty dầu khí.
- 8 được phát hành bởi các công ty viễn thông.
- 9 được phát hành bởi Nhà nước.
Bên cạnh chữ số đầu tiên là 3 chữ số thể hiện tên ID của ngân hàng phát hành thẻ. Ví dụ như số thẻ tín dụng của thẻ Mastercard VPBank bắt đầu bằng 5203, 5249…
Cụm chữ số từ số thứ 7 trở về sau dùng để chỉ số tài khoản của bạn và cụm này có thể được mở rộng tới 12 chữ số. Chữ số cuối cùng trong dãy số thẻ tín dụng được dùng để kiểm tra checksum bằng thuật toán Luhn – thuật toán dùng để kiểm tra độ chính xác của thẻ tín dụng, số IMEI của điện thoại,…
3. Tác dụng của số thẻ tín dụng
3.1. Chuyển khoản tiền vào tài khoản thẻ tín dụng thông qua số thẻ tín dụng
Bạn có thể chuyển tiền trực tiếp từ tài khoản thẻ ghi nợ đến tài khoản thẻ tín dụng thông qua ATM hoặc các dịch vụ internet banking, mobile banking bằng việc sử dụng số thẻ tín dụng.
Với VPBank, bạn hoàn toàn có thể chuyển tiền vào thẻ tín dụng bằng cách chuyển qua ATM hoặc dịch vụ Internet Banking tới 16 số trên thẻ.
Thanh toán nhanh chóng bằng số thẻ tín dụng
3.2. Tra số dư khả dụng trong thẻ tín dụng
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng số thẻ tín dụng để kiểm tra tình trạng dư nợ của thẻ. Bạn có thể gọi điện đến tổng đài hỗ trợ, nhân viên ngân hàng sẽ yêu cầu bạn cung cấp tối thiểu 4 số cuối trên thẻ tín dụng cùng một số thông tin xác nhận chủ thẻ và giúp bạn kiểm tra số dư khả dụng trong thẻ. Đối với VPBank, bạn có thể lựa chọn kiểm tra số dư nhờ số thẻ tín dụng thông qua hệ thống tin nhắn SMS hoặc qua hotline 1900 54 54 15.
4. Mức độ quan trọng của số thẻ tín dụng
Ngoài dãy số ở trước thẻ, phía sau thẻ tín dụng còn có 3 con số được gọi là mã CSC (Card Security Code – mã số bảo mật của thẻ). Đây là 3 con số vô cùng quan trọng, nếu chẳng may để lộ 3 con số này, nguy cơ bị mất thông tin thẻ và chịu rủi ro thanh toán của bạn sẽ rất cao. CSC là cách gọi chung của CVV, CVC và CID.
- CVC (Card Validation Code) là mã dùng để xác minh thẻ Mastercard.
- CID (Card Identification Number) là mã xác minh của thẻ American Express.
- CVV (Card Verification Value) là mã dùng để xác minh thẻ Visa bao gồm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng
Ký hiệu mã CVV ở mặt sau của thẻ tín dụng
Mã CVV/CVC là mã bảo mật thẻ thanh toán quốc tế. Khi thanh toán/mua sắm trực tuyến, bạn sẽ cần sử dụng mã này thay cho mã PIN. Chính vì vậy nếu bạn để lộ mã CVC/CVV, bạn có nguy cơ bị mất tiền trong thẻ, bị đánh cắp thông tin và vô tình tiếp tay thực hiện những giao dịch gian lận, bất hợp pháp.
Nếu bị mất thẻ tín dụng, bạn hãy gọi báo ngay với ngân hàng để tiến hành khóa thẻ khẩn cấp, tránh kẻ gian đánh cắp thông tin hay mất tiền oan bởi những giao dịch bất chính.
5. Bảo vệ số thẻ tín dụng như thế nào?
Vì số thẻ tín dụng có vai trò vô cùng quan trọng, việc biết đến và áp dụng những biện pháp bảo vệ số thẻ tín dụng để tránh rơi vào những trường hợp đáng tiếc là điều cần thiết. Dưới đây là một số biện pháp đơn giản mà VPBank gợi ý cho bạn:
- Xóa mã CVV/CVC trên thẻ tín dụng
Xóa mã CVV/CVC ở mặt sau thẻ tín dụng là cách được nhiều chuyên gia khuyên dùng. Khi thông tin đã được xác minh & bạn sở hữu tấm thẻ tín dụng, hãy tìm cách lưu trữ/ghi nhớ số thẻ sau đó xóa số trên thẻ đi để kẻ gian không thể đọc được.
Cụ thể, bạn có thể dùng tem chống bóc dán kín số để không bị nhìn trộm hoặc cào nhẹ để số bị mờ hẳn. Kẻ gian có thẻ của bạn trong tay cũng không thể dùng thanh toán hoặc thực hiện các giao dịch khác được.
- Ký vào mặt sau thẻ
Ký vào mặt sau thẻ là một quy trình cơ bản được thực hiện ngay khi nhận thẻ. Khi thanh toán tại quầy, nhân viên có trách nhiệm đối chiếu chữ ký trên thẻ với chữ ký người sử dụng thẻ ký xác nhận trên hóa đơn. Hai chữ ký này phải giống nhau bạn mới có thể thực hiện được giao dịch.
- Đăng ký dịch vụ SMS-banking
Đăng ký dịch vụ SMS – banking để thực hiện các giao dịch nhanh chóng
Đăng ký sử dụng SMS-banking là việc cần làm ngay sau khi nhận thẻ tín dụng. Mỗi lần thực hiện giao dịch bạn sẽ nhận được một mã OTP để xác minh và tiếp tục giao dịch, điều này sẽ giúp bạn biết được mình có đang thực hiện giao dịch đó hay không. Hoặc bạn cũng sẽ nhận được tin nhắn khi giao dịch được thực hiện thành công. Trong trường hợp phát hiện giao dịch không phải từ bạn, bạn hãy liên lạc ngay với ngân hàng để khóa thẻ.
Đối với thẻ tín dụng VPBank, dịch vụ SMS Banking là dịch vụ giá trị gia tăng tặng kèm khi Khách hàng đăng ký mở thẻ. Dịch vụ sẽ tự động được kích hoạt & được phép sử dụng hoàn toàn miễn phí ngay khi bạn xác nhận kích hoạt thẻ tín dụng.
- Chỉ dùng thẻ tín dụng Mastercard/Visa tại những trang web có độ bảo mật cao
Những trang web có độ bảo mật cao sẽ hỗ trợ bạn thực hiện giao dịch một cách an toàn và chính xác. Bên cạnh đó, bạn cũng nên quẹt thẻ tại các cửa hàng lớn và uy tín, luôn trực tiếp có mặt khi giao dịch diễn ra để đảm bảo an toàn.
Nếu bạn đã sở hữu cho mình tấm thẻ tín dụng đầy quyền năng thì đừng quên trang bị những hiểu biết cần thiết không chỉ về dãy số trên thẻ tín dụng để việc sử dụng chúng thực sự an toàn và hiệu quả. Hy vọng những thông tin cơ bản về “số thẻ tín dụng là gì” trên đây giúp bạn hiểu rõ hơn về số thẻ tín dụng đồng thời biết cách để đảm bảo an toàn cho số thẻ tín dụng của mình.